MITSUBISHI MOTOR - MOVEO BÌNH DƯƠNG

PHÒNG KINH DOANH: 0908 526 508
HẠNG MỤC | TRITON GLX 4X2 AT | FORD RANGER XLS 4X2 AT |
Giá | 630 triệu | 650 triệu |
Xuất xứ | Thương hiệu Nhật, nhập Thái | Thương hiệu Mỹ, Lắp ráp Việt Nam |
Màu sắc | Trắng, Đen, Bạc, Xám, Cam và Nâu | |
Kích thước tổng thể DxRxC | 5.305 x 1.815 x 1.780 mm | 5362 x 1860 x 1830 mm |
Kích thước thùng | 1.520 x 1.470 x 475 mm | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | 5,9 mét | 6,350 mét |
Khoảng Sáng Gầm Xe | 205 mm | 215 |
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH | ||
Động cơ | 2.4L Mivec DI-D, Hi-Power | TDCi Turbo Diesel 2.2L |
Công suất cực đại | 181 HP/ 3500 vòng | 160 HP/ 3200 vòng |
Momen xoắn cực đại | 430 Nm/ 2500 vòng | 385 Nm / 1600-2500 vòng |
Hộp số | 6 AT | 6 AT |
Truyền động | Cầu sau |
Trợ lực lái | Thủy lực | Điện |
Treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép, thanh cân bằng ngang, lò xo trụ và ống giảm chấn thuỷ lực |
Treo sau | Nhíp lá | Nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Lốp xe trước/sau | 245/65R17 | 255/70R16 |
Phanh trước/ sau | Trước đĩa/ sau tang trống | Trước đĩa/ sau tang trống |
NGOẠI THẤT | ||
Hệ thống đèn trước | Halogen | Halogen |
Đèn sương mù | Có | Có |
Đèn Chạy Ban Ngày | Không | Không |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Sưởi kính sau | Có | – |
NỘI THẤT | ||
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay | Chỉnh tay |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Số lượng loa | 4 loa | 6 loa |
Màn Hình TFT Cảm Ứng | Không | 8 inch |
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng | Có | Có |
Tựa tay trung tâm ở hàng ghế sau | Có | Không |
TRANG BỊ AN TOÀN | ||
Hệ thống ga tự động | Có | Có |
Túi khí | 2 túi khí | 2 túi khí |
Hệ thống phanh ABS-EBD | Có | Có |
Hệ Thống Cân Bằng Điện Tử (ESP) | Không | Có |
Hệ Thống Hỗ Trợ Khởi Hành Ngang Dốc | Không | Có |
Hệ Thống Kiểm Soát Chống Lật Xe | Không | Có |