MITSUBISHI MOTOR - MOVEO BÌNH DƯƠNG

PHÒNG KINH DOANH: 0908 526 508
Hạng mục | Mitsubishi Pajero Sport 2021 | Ford Everest Titanium 2021 |
Giá | 1 tỷ 345 triệu | 1 tỷ 399 triệu |
Xuất xứ | Thương hiệu Nhật, nhập khẩu Thái | Thương hiệu Mỹ, nhập khẩu Thái |
Màu sắc | Trắng, Đen, Nâu | Có 8 màu. |
Kích thước DxRxC | 4825 x 1815 x 1835 mm | 4.892 x 1.860 x 1.837 mm |
Chiều dài cơ sở | 2800 mm | 2850 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 218 mm | 200 |
Trọng lượng không tải | 2115 kg | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5,6 mét | |
Động cơ | 2.4L Mivec | Bi-Turbo 2.0L i4 TDCI |
Nhiên liệu | Dầu Diesel | Dầu Diesel |
Công suất cực đại | 181 mã lực / 3500 vòng | 213 mã lực / 3750 vòng |
Momen xoắn cực đại | 430 Nm / 2500 vòng | 500 Nm/ 1750 – 2000 vòng |
Dung tích thùng nhiên liệu | 68 lít | 80 lít |
Mức tiêu nhiên liệu | 7,8 lít đường trường | 5,6 lít đường trường |
Hộp số | Tự động 8 cấp | Tự động 10 cấp |
Dẫn động | 2 cầu Super Select 4WD – II | 2 cầu toàn thời gian 4WD |
Khóa vi sai cầu sau | Có | Có |
Treo trước | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng. | Độc lập, tay đòn kép lò xo trụ với thanh cân bằng |
Treo sau | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng | Lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết |
Trợ lực lái | Thủy lực | Điện |
Kích thước lốp | 265/60R18 mâm 18 inch | 265/50R20 mâm 20 inch |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Đèn pha Bi – LED dạng thấu kính | Đèn LED |
Hệ thống tự động bật/tắt đèn | Có | Có |
Đèn sương mù | LED | Halogen |
Hệ thống tự động điều chỉnh độ cao đèn | Auto | Auto |
Cửa kính tối màu | Có | Không |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh, gập điện, sấy kính | Chỉnh, gập điện, sấy kính |
Ăng ten | Vây cá | Râu |
Chất liệu ghế | Da | Da |
Ghế tài | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 6 hướng |
Ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 6 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Có | Không |
Phanh tay điện tử, giữ phanh tự động | Có | Phanh tay cơ |
Điều hòa | Tự động, 2 vùng độc lập | Điều hòaTự động, 2 vùng độc lập |
Chức năng làm sạch không khí ManoE | Có | Không |
Kính cửa | Điều khiển điện 1 chạm cho tất cả các cửa | Kính cửa Điều khiển điện 1 chạm cho tất cả các cửa |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 8 inch, kế nối Apple CarPlay, Android Auto | Màn hình cảm ứng 8 inch, kế nối Apple CarPlay, Android Auto |
Hệ thống loa | 6 loa | 10 loa |
Chìa khóa thông minh/ Khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Hàng ghế thứ 3 | Gập cơ 50:50 | Gập điện 50:50 |
Cửa sổ trời | Có | Có |
Ứng dụng điều khiển từ xa thông qua điện thoại thông minh | Có | Không |
Camera 360 độ | Có | Không |
Cảm biến lùi xe | Có | Có |
Cảm biến trước xe | Có | Không |
Công Nghệ An Toàn | ||
Ga tự động | Ga tự động thích ứng để giữ khoảng cách an toàn cho xe | Cruise Control |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, Phân phối lực phanh điện tử, Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | Có | Có |
Chế độ lựa chọn địa hình Off-Road | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Có | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước (FCM) | Có | Có |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) | Có | Không |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe RCTA | Có | Có |
Hỗ trợ thay đổi làn đường | Có | Không |
Hệ thống cảnh báo lệch làn và duy trì làn đường | Không | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | Không | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | Có |
Túi khí | 7 túi khi |
7 túi khí |