
Hạng mục |
Mitsubishi Xpander 1.5 AT |
Toyota Rush 1.5 AT |
Giá |
630tr |
634tr |
Xuất xứ |
Thương hiệu Nhật, nhập khẩu |
Thương hiệu Nhật, nhập khẩu |
Màu xe |
Trắng, đen, bạc, nâu, đỏ |
Trắng, đen, bạc, nâu, đỏ, đồng |
Kích thước DxRxC |
4475 x1750 x 1730 mm |
4435 x 1695 x 1705 mm |
Chiều dài cơ sở |
2775 |
2685 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
205 mm |
220 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu |
5,2 mét |
5,2 mét |
Trọng lượng xe |
1250 kg |
1290 kg |
Động cơ |
1.5 Lít, 4 xilanh |
1.5 Lít, 4 xilanh |
Công suất cực đại |
104 mã lực/6000 vòng |
102 mã lực/6300 vòng |
Momen xoăn cực đại |
141 Nm/4000 vòng |
134 Nm/4200 vòng |
Tiêu thụ nhiên liệu đường kết hợp |
6,9 lít/100km |
6,7 lít/100km |
Hộp số |
Tự động 4 cấp |
Tự động 4 cấp |
Hệ thống truyền động |
Cầu trước |
Cầu sau |
Treo trước |
Macpherson, lò xo cuộn |
Macpherson |
Treo sau |
Thanh xoắn |
Phụ thuộc đa liên kết |
Kích thước mâm |
16 inch |
17 inch |
Phanh trước/sau |
Đĩa/tang trống |
Đĩa/tang trống |
Đèn chiếu sáng trước |
Led |
Led |
Đèn định vị |
Led |
Không |
Chế độ điều khiển đèn tự động |
Không |
Có |
Đèn hậu |
Led |
Led |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Gạt kính sau và sấy kính sau |
Có |
Có |
Ăng ten |
Vây cá |
Vây cá |
Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe, có nút bấm |
Cùng màu thân xe, có nút bấm |
Vô lăng, cần số bọc da |
Có |
Có |
Nút bấm điều khiển tích hợp trên vô lăng |
Có |
Có |
Vô lăng điều chỉnh |
Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 2 hướng |
Gương chiếu hậu trong |
Chống chói |
Chống chói |
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 7 inch kết nối apple carplay & Android Auto |
Màn hình DVD |
Hệ thống loa |
6 loa |
8 loa |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau |
Có |
Có |
Chất liệu bọc ghế |
Da |
Nỉ |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh tay 6 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách |
Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ hai |
Gập thẳng 60:40 |
Gập thẳng 60:40 |
Hàng ghế thứ ba |
50:50 gập thẳng |
50:50 gập thẳng |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control |
Có |
Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Hệ thống ổn định thân xe |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Không |
Có |
Túi khí |
2 |
6 |
Để được tư vấn xin vui lòng liên hệ Hotline: 0908 526 508 hoặc Zalo: 0908 526 508