MITSUBISHI MOTOR - MOVEO BÌNH DƯƠNG

PHÒNG KINH DOANH: 0908 526 508
Với mức giá cao nhất lên tới 455 triệu, người tiêu dùng tỏ ra băn khoăn giữa Hyundai Grand i10 Sedan và mẫu xe ở phân khúc B Mitsubishi Attrage, khi mẫu xe đến từ Nhật Bản chỉ đắt hơn 5 triệu đồng.
Sáng 6/8, TC Motor giới thiệu dòng xe Hyundai Grand i10 2021 tại thị trường Việt Nam. Ở thế hệ thứ 3, mẫu xe hạng A Hàn Quốc tiếp tục có biến thể sedan với 3 phiên bản, giá bán từ 380 triệu đồng đến 455 triệu đồng.
Với mức giá tăng 30-40 triệu đồng, nhiều người so sánh Grand i10 Sedan với Mitsubishi Attrage (375 – 485 triệu đồng) vì cùng tầm giá, dù mẫu xe Nhật thuộc phân khúc hạng B.
Hai phiên bản được lựa chọn so sánh trong bài viết này là Hyundai Grand i10 Sedan AT và Mitsubishi Attrage CVT.
Hyundai Grand i10 Sedan AT | Mitsubishi Attrage CVT | |
Giá bán | 455 triệu đồng | 460 triệu đồng |
Khuyến mãi | Không | Giảm 23 triệu |
Kích thước
Hyundai Grand i10 Sedan AT | Mitsubishi Attrage CVT | |
Kích thước tổng thể (mm) | 3.995 x 1.680 x 1.520 | 4.305 x 1.670 x 1.515 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2450 | 2550 |
Khoảng sáng gầm xe | 157 | 170 |
Kích thướcMâm | 15 inch | 15 inch |
Ngoại thất
Hyundai Grand i10 Sedan AT | Mitsubishi Attrage CVT | |
Đèn pha | Halogen | LED, Projector |
Đèn định vị ban ngày | LED | LED |
Đèn sương mù | Halogen Projector | Halogen |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện, tích hợp báo rẽ, sấy | Chỉnh/ gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Sưởi kính sau | Có | Có |
Nội thất
Hàng ghế trướcHàng ghế trước Huyndai Grand i10 AT
Hàng ghế trước Mitsubishi Attrage CVT
Hyundai Grand i10 Sedan AT | Mitsubishi Attrage CVT | |
Vật liệu ghế | Nỉ | Da |
Ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
Cụm đồng hồ | Analog, màn hình 5.3 inch | 2 analog, màn hình nhỏ |
Màn hình trung tâm | 8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto | 7 inch, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto |
Âm thanh | 4 loa | 4 loa |
Điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động |
Start/Stop | Có | Có |
Vô lăng | Bọc da, chỉnh 2 hướng | Bọc da, chỉnh 4 hướng |
Bệ tì tay | Không | Ghế lái và hàng ghế sau |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Không |
Hàng ghế sauHàng ghế sau Huyndai Grand i10 Sedan
Mitsubishi Attrage CVT
Vận hành
Hyundai Grand i10 Sedan AT | Mitsubishi Attrage CVT | |
Loại động cơ | 1.2L Kappa | 1.2L MIVEC |
Công suất | 82 mã lực | 77 mã lực |
Momen xoắn | 113 Nm | 100 Nm |
Hộp số | Tự động 4 cấp | Tự động CVT |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Phanh trước/ sau | Đĩa/ Tang trống | Đĩa/ Tang trống |
Công nghệ an toàn
Hyundai Grand i10 Sedan AT | Mitsubishi Attrage CVT | |
Phanh ABS, EBD | Có | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Không |
Cân bằng điện tử | Không | Không |
Khởi hành ngang dốc | Không | Không |
Cruise Cotrol | Không | Có |
Cảm biến lùi | Có | Không |
Camera lùi | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Không |
Túi khí | 2 | 2 |